Bước tới nội dung

pondéreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

pondéreux

  1. Nặng.
    Marchandises pondéreuses — hàng hóa nặng

Danh từ

[sửa]

pondéreux

  1. (Số nhiều) Hàng nặng.

Tham khảo

[sửa]