Bước tới nội dung

pongiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃.ʒist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít pongiste
/pɔ̃.ʒist/
pongistes
/pɔ̃.ʒist/
Số nhiều pongiste
/pɔ̃.ʒist/
pongistes
/pɔ̃.ʒist/

pongiste /pɔ̃.ʒist/

  1. (Thể dục thể thao) Cầu thủ bóng bàn.

Tham khảo

[sửa]