ponter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

ponter ngoại động từ /pɔ̃.te/

  1. (Hàng hải) Đóng boong (tàu).
  2. Bắc cầu qua.
  3. (Đánh bài) (đánh cờ) đặt (tiền).

Nội động từ[sửa]

ponter nội động từ /pɔ̃.te/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) đặt tiền.

Tham khảo[sửa]