Bước tới nội dung

pontonnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃.tɔ.nje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pontonnier
/pɔ̃.tɔ.nje/
pontonniers
/pɔ̃.tɔ.nje/

pontonnier /pɔ̃.tɔ.nje/

  1. (Quân sự) Lính bắc cầu.

Tham khảo

[sửa]