pontonnier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ̃.tɔ.nje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pontonnier /pɔ̃.tɔ.nje/ |
pontonniers /pɔ̃.tɔ.nje/ |
pontonnier gđ /pɔ̃.tɔ.nje/
Tham khảo
[sửa]- "pontonnier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)