Bước tới nội dung

popper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.pɜː/

Danh từ

[sửa]

popper /ˈpɑː.pɜː/

  1. Khuy bấm (khuy nhỏ cho quần áo có hai mảnh ấn vào nhau).

Tham khảo

[sửa]