populariser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔ.py.la.ʁi.ze/

Ngoại động từ[sửa]

populariser ngoại động từ /pɔ.py.la.ʁi.ze/

  1. Đại chúng hóa.
    Populariser un mot — đại chúng hóa một từ
  2. Truyền bá.
    Populariser la science — truyền bá khoa học
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho được lòng dân; làm cho nổi tiếng.

Tham khảo[sửa]