populariser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.py.la.ʁi.ze/
Ngoại động từ
[sửa]populariser ngoại động từ /pɔ.py.la.ʁi.ze/
- Đại chúng hóa.
- Populariser un mot — đại chúng hóa một từ
- Truyền bá.
- Populariser la science — truyền bá khoa học
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm cho được lòng dân; làm cho nổi tiếng.
Tham khảo
[sửa]- "populariser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)