populisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.py.lizm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | populisme /pɔ.py.lizm/ |
populismes /pɔ.py.lizm/ |
Giống cái | populisme /pɔ.py.lizm/ |
populismes /pɔ.py.lizm/ |
populisme /pɔ.py.lizm/
- (Chính trị) Chủ nghĩa dân túy.
- (Văn học) Trường phái bình dân.
Tham khảo
[sửa]- "populisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)