Bước tới nội dung

populisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.py.lizm/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực populisme
/pɔ.py.lizm/
populismes
/pɔ.py.lizm/
Giống cái populisme
/pɔ.py.lizm/
populismes
/pɔ.py.lizm/

populisme /pɔ.py.lizm/

  1. (Chính trị) Chủ nghĩa dân túy.
  2. (Văn học) Trường phái bình dân.

Tham khảo

[sửa]