Bước tới nội dung

populousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑː.pjə.ləs.nəs/

Danh từ

[sửa]

populousness /ˈpɑː.pjə.ləs.nəs/

  1. Sự đông dân.

Tham khảo

[sửa]