porcelainize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɔr.sə.lə.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
porcelainize ngoại động từ /ˈpɔr.sə.lə.ˌnɑɪz/
- Làm thành sứ.
Tham khảo[sửa]
- "porcelainize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
porcelainize ngoại động từ /ˈpɔr.sə.lə.ˌnɑɪz/