porcherie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔʁ.ʃə.ʁi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
porcherie /pɔʁ.ʃə.ʁi/ |
porcheries /pɔʁ.ʃə.ʁi/ |
porcherie gc /pɔʁ.ʃə.ʁi/
- Chuồng lợn.
- Les loges d’une porcherie — các ngăn chuồng lợn
- C’est une véritable porcherie — (nghĩa bóng) quả là một chuồng lợn (nơi bẩn thỉu)
Tham khảo[sửa]
- "porcherie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)