Bước tới nội dung

porcherie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.ʃə.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
porcherie
/pɔʁ.ʃə.ʁi/
porcheries
/pɔʁ.ʃə.ʁi/

porcherie gc /pɔʁ.ʃə.ʁi/

  1. Chuồng lợn.
    Les loges d’une porcherie — các ngăn chuồng lợn
    C’est une véritable porcherie — (nghĩa bóng) quả là một chuồng lợn (nơi bẩn thỉu)

Tham khảo

[sửa]