Bước tới nội dung

poreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.ʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poreux
/pɔ.ʁø/
poreux
/pɔ.ʁø/
Giống cái poreuse
/pɔ.ʁøz/
poreuses
/pɔ.ʁøz/

poreux /pɔ.ʁø/

  1. () Nhiều lỗ xốp.
    Terre poreuse — đất xốp

Tham khảo

[sửa]