porqueriza
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ porcariza và tiếng Latinh Hậu kỳ porcāricia. Dẫn xuất từ tiếng Latinh porcus (“lợn”). Phép phân tích bề mặt: puerco + -eriza.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /poɾkeˈɾiθa/ [poɾ.keˈɾi.θa]
- IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /poɾkeˈɾisa/ [poɾ.keˈɾi.sa]
- (Tây Ban Nha) Vần: -iθa
- (Mỹ Latinh) Vần: -isa
- Tách âm tiết: por‧que‧ri‧za
Danh từ
[sửa]porqueriza gc (số nhiều porquerizas)
Từ liên hệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “porquerizo”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Tây Ban Nha cổ
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Latinh Hậu kỳ
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Latinh
- Từ có hậu tố -eriza trong tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iθa
- Vần tiếng Tây Ban Nha/iθa/4 âm tiết
- Vần tiếng Tây Ban Nha/isa
- Vần tiếng Tây Ban Nha/isa/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Pages with entries
- Pages with 0 entries