Bước tới nội dung

portatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.ta.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực portatif
/pɔʁ.ta.tif/
portatifs
/pɔʁ.ta.tif/
Giống cái portative
/pɔʁ.ta.tiv/
portatives
/pɔʁ.ta.tiv/

portatif /pɔʁ.ta.tif/

  1. Mang theo được, xách tay.
    Poste de radio portatif — đài xách tay

Tham khảo

[sửa]