Bước tới nội dung

portative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɔr.tə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

portative /ˈpɔr.tə.tɪv/

  1. Để mang, để xách, để đỡ.
  2. Mang theo được, xách tay được.

Tham khảo

[sửa]