Bước tới nội dung

porte-bouquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

porte-bouquet

  1. (Số nhiều porte-bouquet, porte-bouquets) Bình hoa treo.

Tham khảo

[sửa]