Bước tới nội dung

porte-documents

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tdɔ.ky.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]

porte-documents /pɔʁ.tdɔ.ky.mɑ̃/

  1. Cặp tài liệu.

Tham khảo

[sửa]