Bước tới nội dung

porte-mine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tmin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
porte-mine
/pɔʁ.tmin/
porte-mine
/pɔʁ.tmin/

porte-mine /pɔʁ.tmin/

  1. (Số nhiều porte-mine, porte-mines, portemines) Bút chì máy.

Tham khảo

[sửa]