Bước tới nội dung

porte-plume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.tplym/

Danh từ

[sửa]

porte-plume /pɔʁ.tplym/

  1. (Số nhiều porte-plume, porte-plumes) .
  2. Quản bút.
    porte-plume réservoir — (từ cũ, nghĩa cũ) bút máy

Tham khảo

[sửa]