Bước tới nội dung

quản bút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwa̰ːn˧˩˧ ɓut˧˥kwaːŋ˧˩˨ ɓṵk˩˧waːŋ˨˩˦ ɓuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːn˧˩ ɓut˩˩kwa̰ːʔn˧˩ ɓṵt˩˧

Danh từ

[sửa]

quản bút

  1. Cân nhỏ và dài để cắm ngòi bút vào viết.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]