Bước tới nội dung

portillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.ti.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
portillon
/pɔʁ.ti.jɔ̃/
portillons
/pɔʁ.ti.jɔ̃/

portillon /pɔʁ.ti.jɔ̃/

  1. Cửa con, cửa.
    Portillon automatique de métro — cửa tự động xe điện ngầm
    ça se bouscule au portillon — nói líu lưỡi

Tham khảo

[sửa]