Bước tới nội dung

portugais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔʁ.ty.ɡɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực portugais
/pɔʁ.ty.ɡɛ/
portugais
/pɔʁ.ty.ɡɛ/
Giống cái portugaise
/pɔʁ.ty.ɡɛz/
portugaises
/pɔʁ.ty.ɡɛz/

portugais /pɔʁ.ty.ɡɛ/

  1. (Thuộc) Bồ Đào Nha.
    Navigateurs portugais — những nhà hàng hải Bồ Đào Nha

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít portugaise
/pɔʁ.ty.ɡɛz/
portugaises
/pɔʁ.ty.ɡɛz/
Số nhiều portugaise
/pɔʁ.ty.ɡɛz/
portugaises
/pɔʁ.ty.ɡɛz/

portugais /pɔʁ.ty.ɡɛ/

  1. Ngườ Bồ Đào Nha.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
portugais
/pɔʁ.ty.ɡɛ/
portugais
/pɔʁ.ty.ɡɛ/

portugais /pɔʁ.ty.ɡɛ/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Bồ Đào Nha.

Tham khảo

[sửa]