positional
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.ˈzɪ.ʃə.nəl/
Tính từ
[sửa]positional /pə.ˈzɪ.ʃə.nəl/
- (Thuộc) Vị trí.
Tham khảo
[sửa]- "positional", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
positional /pə.ˈzɪ.ʃə.nəl/