positivisme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ.zi.ti.vizm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
positivisme /pɔ.zi.ti.vizm/ |
positivisme /pɔ.zi.ti.vizm/ |
positivisme gđ /pɔ.zi.ti.vizm/
- (Triết học) Chủ nghĩa thực chứng.
Tham khảo
[sửa]- "positivisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)