Bước tới nội dung

positivisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.zi.ti.vizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
positivisme
/pɔ.zi.ti.vizm/
positivisme
/pɔ.zi.ti.vizm/

positivisme /pɔ.zi.ti.vizm/

  1. (Triết học) Chủ nghĩa thực chứng.

Tham khảo

[sửa]