thực chứng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̰ʔk˨˩ ʨɨŋ˧˥ | tʰɨ̰k˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ | tʰɨk˨˩˨ ʨɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨk˨˨ ʨɨŋ˩˩ | tʰɨ̰k˨˨ ʨɨŋ˩˩ | tʰɨ̰k˨˨ ʨɨ̰ŋ˩˧ |
Danh từ
[sửa]thực chứng
- Hệ thống tư tưởng triết học dựa trên những điều đã thấy hoặc đã được chứng minh thay vì các ý tưởng.