Bước tới nội dung

posologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.zɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
posologie
/pɔ.zɔ.lɔ.ʒi/
posologies
/pɔ.zɔ.lɔ.ʒi/

posologie gc /pɔ.zɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Dược học) (y học) liều lượng học.

Tham khảo

[sửa]