posologie
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ.zɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
posologie /pɔ.zɔ.lɔ.ʒi/ |
posologies /pɔ.zɔ.lɔ.ʒi/ |
posologie gc /pɔ.zɔ.lɔ.ʒi/
- (Dược học) (y học) liều lượng học.
Tham khảo[sửa]
- "posologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)