liều lượng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liə̤w˨˩ lɨə̰ʔŋ˨˩ | liəw˧˧ lɨə̰ŋ˨˨ | liəw˨˩ lɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
liəw˧˧ lɨəŋ˨˨ | liəw˧˧ lɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ[sửa]
liều lượng
- Liều và lượng nói chung.
- Uống đúng liều lượng quy định .
- Sử dụng thuốc không đúng liều lượng là nguy hiểm.
Tham khảo[sửa]
- "liều lượng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)