Bước tới nội dung

postérité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔs.te.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
postérité
/pɔs.te.ʁi.te/
postérités
/pɔs.te.ʁi.te/

postérité gc /pɔs.te.ʁi.te/

  1. Con cháu.
  2. Đời sau, hậu thế.
    Transmettre son nom à la postérité — để tiếng cho đời sau, lưu danh hậu thế

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]