Bước tới nội dung

post-haste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊst.ˈheɪst/

Phó từ

[sửa]

post-haste /ˈpoʊst.ˈheɪst/

  1. Cấp tốc.
    come post-haste — đến cấp tốc

Tham khảo

[sửa]