Bước tới nội dung

post-natal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊst.ˈneɪ.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

post-natal /ˈpoʊst.ˈneɪ.tᵊl/

  1. Sau khi sinh.

Tham khảo

[sửa]