Bước tới nội dung

post-scriptum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔstskʁip.tɔm/

Danh từ

[sửa]

post-scriptum /pɔstskʁip.tɔm/

  1. Lời tái bút.

Tham khảo

[sửa]