Bước tới nội dung

posteriority

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpoʊ.ˌstɪr.i.ˈɔr.ə.ti/

Danh từ

[sửa]

posteriority /ˌpoʊ.ˌstɪr.i.ˈɔr.ə.ti/

  1. Tính chất ở sau, tính chất đến sau.

Tham khảo

[sửa]