posteriorly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /poʊ.ˈstɪr.i.ɜː.li/
Phó từ
[sửa]posteriorly /poʊ.ˈstɪr.i.ɜː.li/
- Xem posterior
Tham khảo
[sửa]- "posteriorly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
posteriorly /poʊ.ˈstɪr.i.ɜː.li/