postkasse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | postkasse | postkassla, postkassla, -en |
Số nhiều | postkassla, -er | postkassla, -ene |
postkasse gđc
- Hộp thư, thùng thơ.
- Hver husstand har sin egen postkasse.
- Thùng bỏ thơ, thùng thư.
- Det er plassert postkasser på sentrale steder i byen.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) postkassestativ gđ: Giàn đỡ thùng thơ.
Tham khảo
[sửa]- "postkasse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)