Bước tới nội dung

postmastership

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌmæs.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

postmastership /.ˌmæs.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Xem postmaster

Tham khảo

[sửa]