postmastership
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌmæs.tɜː.ˌʃɪp/
Danh từ
[sửa]postmastership /.ˌmæs.tɜː.ˌʃɪp/
- Xem postmaster
Tham khảo
[sửa]- "postmastership", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
postmastership /.ˌmæs.tɜː.ˌʃɪp/