postordre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | postordre | postordren |
Số nhiều | postordrer | postordrene |
postordre gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) postordreforretning gđc: Cửa hàng buôn bán bằng thư từ.
Tham khảo
[sửa]- "postordre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)