Bước tới nội dung

postponable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpoʊst.ˈpoʊ.nə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

postponable /ˌpoʊst.ˈpoʊ.nə.bᵊl/

  1. Xem postpone

Tham khảo

[sửa]