Bước tới nội dung

postpone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpoʊst.ˈpoʊn/

Ngoại động từ

[sửa]

postpone ngoại động từ /ˌpoʊst.ˈpoʊn/

  1. Hoãn lại.
    to postpone the meeting — hoãn cuộc họp
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

postpone nội động từ /ˌpoʊst.ˈpoʊn/

  1. (Y học) Lên cơn muộn (sốt rét... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]