Bước tới nội dung

pot-valiant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːt.ˈvæl.jənt/

Tính từ

[sửa]

pot-valiant /ˈpɑːt.ˈvæl.jənt/

  1. Dũng cảm khi say rượu.

Tham khảo

[sửa]