Bước tới nội dung

potentiation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˌtɛnt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

potentiation /pə.ˌtɛnt.ʃi.ˈeɪ.ʃən/

  1. Xem potentiate

Tham khảo

[sửa]