Bước tới nội dung

poterie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔt.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poterie
/pɔt.ʁi/
poteries
/pɔt.ʁi/

poterie gc /pɔt.ʁi/

  1. Gốm; đồ gốm.
  2. gốm.
  3. Nghề gốm.
  4. Bát đĩa (kim lọai).
    Poterie d’étain — bát đĩa thiếc
  5. Ống sành (dùng làm ống khói, ống máng).

Tham khảo

[sửa]