Bước tới nội dung

potinière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

potinière

  1. (Thân mật) Ngồi lê đôi mách.

Danh từ

[sửa]

potinière

  1. (Thân mật) Người ngồi lê đôi mách.

Tham khảo

[sửa]