Bước tới nội dung

poudrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pud.ʁi.je/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poudrier
/pud.ʁi.je/
poudriers
/pud.ʁi.je/

poudrier /pud.ʁi.je/

  1. Hộp phấn (đánh mặt).
  2. Thợ chế thuốc nổ.

Tham khảo

[sửa]