pouponnière
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pu.pɔ.njɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pouponnière /pu.pɔ.njɛʁ/ |
pouponnières /pu.pɔ.njɛʁ/ |
pouponnière gc /pu.pɔ.njɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "pouponnière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)