Bước tới nội dung

pourrissoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pu.ʁi.swaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pourrissoir
/pu.ʁi.swaʁ/
pourrissoirs
/pu.ʁi.swaʁ/

pourrissoir /pu.ʁi.swaʁ/

  1. Xưởng ngâm mủn (giẻ làm giày).

Tham khảo

[sửa]