Bước tới nội dung

pousse-café

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pus.ka.fe/

Danh từ

[sửa]

pousse-café /pus.ka.fe/

  1. (Thân mật) Ly rượu sau (khi uống) cà phê.

Tham khảo

[sửa]