Bước tới nội dung

poussière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pu.sjɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poussière
/pu.sjɛʁ/
poussières
/pu.sjɛʁ/

poussière gc /pu.sjɛʁ/

  1. Bụi.
    La poussière des routes — bụi đường
    Poussière de charbon — bụi than
    Poussière cosmique — bụi vũ trụ
  2. (Văn học) Tro bụi; hài cốt.
    et des poussières — hơn thế một tí
    Cela m’a coûté deux cents francs et des poussières — cái đó tôi phải trả hai trăm frăng hơn một tí
    mordre la poussière — ngã sóng soài+ thất bại
    poussière fécondante — (thực vật học) phấn hoa
    réduire en poussière — tán thành bột+ tiêu diệt, phá hủy
    tomber en poussière — tan rã
    une poussière — một điều nhỏ nhặt
    une poussière de — vô số
    Une poussière d’étoiles — vô số ngôi sao

Tham khảo

[sửa]