Bước tới nội dung

poussiéreux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pu.sje.ʁø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poussiéreux
/pu.sje.ʁø/
poussiéreux
/pu.sje.ʁø/
Giống cái poussiéreuse
/pu.sje.ʁøz/
poussiéreuses
/pu.sje.ʁøz/

poussiéreux /pu.sje.ʁø/

  1. Đầy bụi, bụi bặm.
    Route poussiéreuse — đường đầy bụi
  2. Như bụi.
    Teint poussiéreux — nước da như bám bụi

Tham khảo

[sửa]