poverty-stricken
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌstrɪ.kən/
Tính từ
[sửa]poverty-stricken /.ˌstrɪ.kən/
- Nghèo nàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
- a poverty-stricken language — (nghĩa bóng) ngôn ngữ nghèo nàn
Tham khảo
[sửa]- "poverty-stricken", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)