Bước tới nội dung

poverty-stricken

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌstrɪ.kən/

Tính từ

[sửa]

poverty-stricken /.ˌstrɪ.kən/

  1. Nghèo nàn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    a poverty-stricken language — (nghĩa bóng) ngôn ngữ nghèo nàn

Tham khảo

[sửa]