Bước tới nội dung

power-plant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑʊ.ər.ˈplænt/

Danh từ

[sửa]

power-plant /ˈpɑʊ.ər.ˈplænt/

  1. Xưởng phát điện.
  2. Xem power-house

Tham khảo

[sửa]