préétabli
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.e.ta.bli/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | préétabli /pʁe.e.ta.bli/ |
préétablis /pʁe.e.ta.bli/ |
Giống cái | préétablie /pʁe.e.ta.bli/ |
préétablies /pʁe.e.ta.bli/ |
préétabli /pʁe.e.ta.bli/
Tham khảo
[sửa]- "préétabli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)